Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dead-line
/'dedlain/
Jump to user comments
danh từ
  • đường giới hạn không được vượt qua
  • hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)
Related search result for "dead-line"
Comments and discussion on the word "dead-line"