Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"date-mark"
Denmark
Danmark
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hẹn hò
chà là
ngày
mục đích
chệch
hiệu
bước tiến
điểm
niên đại
niên canh
ngày tháng
lỗi thời
chấm công
vết
phân vùng
hẹn
đích
nhãn hiệu
chấm hỏi
chấm than
dấu chấm than
đoán phỏng
ban hành
đánh hỏng
cầu chứng
táo
ăn mừng
có điều
nốt
gí
kỳ
cho
dấu
chuẩn
non
bớt
bách
cồng
văn học
Mường