Characters remaining: 500/500
Translation

dở

Academic
Friendly

Từ "dở" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "dở":

Từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "kém", "tệ" (trong nghĩa không tốt), "ngớ ngẩn" (trong nghĩa hành vi không bình thường), "chưa xong" (trong nghĩa chưa hoàn thành).
  • Từ gần nghĩa: "chưa hoàn thành" (khi nói về tình trạng chưa xong).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, bạn có thể kết hợp với các từ khác để diễn tả hơn. dụ: "Cách làm này dở tệ, tôi không thể chấp nhận." (Thể hiện sự phê phán mạnh mẽ hơn).
  • Cũng có thể sử dụng trong các câu nói hài hước, như "Tôi dở lắm, toàn làm cho người ta cười." (Ý nói rằng mình không giỏi nhưng điều đó lại mang lại niềm vui).
Chú ý:
  • "Dở" có thể mang nghĩa tiêu cực, nhưng trong một số ngữ cảnh, cũng có thể được hiểu theo cách hài hước hoặc tự nhận thức về bản thân.
  • Cần phân biệt "dở" với các từ như "hay" (tốt, tốt đẹp) hoặc "giỏi" ( năng lực tốt) để hiểu hơn về ý nghĩa trong từng tình huống.
  1. 1 (; id.). x. giở1.
  2. 2 t. Không đạt yêu cầu, do đó không gây thích thú, không mang lại kết quả tốt. Vở kịch dở. Thợ dở. Dạy dở. Làm như thế thì dở quá.
  3. 3 t. (kết hợp hạn chế). tính khí, tâm thần không được bình thường, biểu hiện bằng những hành vi ngớ ngẩn. Anh ta hơi dở người. Dở hơi*.
  4. 4 t. Ở tình trạng chưa xong, chưa kết thúc. Đan dở chiếc áo. Bỏ dở cuộc vui. Đang dở câu chuyện thì khách.

Comments and discussion on the word "dở"