Characters remaining: 500/500
Translation

dépolir

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dépolir" là một động từ bạn có thể hiểu như sau:

Định nghĩa
  • Dépolir (đọc là [de-po-liʁ]): là một ngoại động từ, có nghĩa là "làm mất nhẵn bóng", "làm mờ" hoặc "làm cho bề mặt trở nên thô ráp". thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vật liệu như kính hoặc kim loại.
Ví dụ sử dụng
  1. Dépolir le verre: "Làm mờ thủy tinh" - Khi bạn muốn làm cho một mảnh kính không còn trong suốt nữa, bạn sẽ nói "Je vais dépolir le verre." (Tôi sẽ làm mờ kính.)

  2. Verre dépoli: "Thủy tinh mờ" - Đâykết quả của hành động dépolir. Ví dụ, "Cette fenêtre est en verre dépoli." (Cửa sổ này làm bằng kính mờ.)

Biến thể của từ
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các dạng như:
    • Dépolissage (danh từ): quá trình làm mờ, ví dụ "Le dépolissage du verre est une étape importante." (Quá trình làm mờ kínhmột bước quan trọng.)
Nghĩa khác
  • Từ "dépolir" thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh vật lý, nhưng cũng có thể được hiểu một cách ẩn dụ. Ví dụ, bạn có thể dùng "dépolir" để nói về một ý tưởng hoặc một hình ảnh trở nên không còn rõ ràng hoặc không còn hấp dẫn nữa.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Rendre mat: có nghĩa là "làm mờ", cũng được sử dụng để chỉ việc làm cho bề mặt không còn bóng.
  • Éroder (xói mòn): có thể được sử dụng khi nói về việc làm hỏng bề mặt theo một cách khác.
Thành ngữ cụm động từ
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ cụ thể nào sử dụng "dépolir", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các cụm từ như "dépolir et polir" (làm mờ làm bóng) để mô tả quá trình xửbề mặt.
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "dépolir" trong các ngữ cảnh hình ảnh hơn, ví dụ: "Après des années de critique, son image publique a été dépolie." (Sau nhiều năm bị chỉ trích, hình ảnh công cộng của anh ấy đã bị làm mờ đi.)
ngoại động từ
  1. làm mở, làm mất nhẵn bóng
    • Dépolir le verre
      làm mờ thủy tinh
    • Verre dépoli
      thủy tinh mờ, kính mờ

Comments and discussion on the word "dépolir"