Characters remaining: 500/500
Translation

décadence

Academic
Friendly

Từ "décadence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la décadence) có nghĩa là "sự suy đồi" hoặc "sự suy tàn". Từ này thường được sử dụng để chỉ một giai đoạn hoặc tình trạng một nền văn hóa, xã hội, hoặc một cá nhân nào đó đangtrong tình trạng sa sút, không còn phát triển hoặc thậm chíđang đi xuống.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Sự suy đồi trong văn hóa, xã hội: Từ "décadence" thường được dùng để nói về một thời kỳ trong lịch sử một nền văn minh hoặc một xã hội mất đi sức mạnh, sự hưng thịnh của mình.

    • Ví dụ: "L'Empire romain a connu une période de décadence." (Đế chế La đã trải qua một thời kỳ suy đồi.)
  2. Sự suy tàn của cá nhân: cũng có thể chỉ về sự suy giảm trong năng lực, sức khỏe hoặc tinh thần của một cá nhân.

    • Ví dụ: "Après des années de négligence, il est tombé dans la décadence." (Sau nhiều năm bỏ bê, anh ấy đã rơi vào tình trạng suy tàn.)
  3. Thơ ca nghệ thuật: "décadence" cũng được dùng trong ngữ cảnh văn học, đặc biệtđể chỉ phong trào văn học cuối thế kỷ 19, nơi các nhà thơ thể hiện sự chán nản sự xa rời khỏi các giá trị truyền thống.

    • Ví dụ: "Les poètes de la décadence ont exploré des thèmes sombres et mélancoliques." (Các nhà thơ thời kỳ suy đồi đã khám phá các chủ đề u ám u sầu.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Tomber en décadence: Cụm động từ này có nghĩa là "rơi vào tình trạng suy đồi".
    • Ví dụ: "Cette ville autrefois prospère est maintenant tombée en décadence." (Thành phố từng thịnh vượng này giờ đã rơi vào tình trạng suy đồi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Déclin: cũng có nghĩa là "sự giảm sút" nhưng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không nhất thiết phải mang tính tiêu cực như "décadence".
  • Saffaire: có nghĩa là "suy tàn, lụi tàn", thường được dùng để chỉ sự suy giảm của một cái gì đó theo thời gian.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être à la dérive: có nghĩa là "đi lạc lối", "mất phương hướng", thường dùng để chỉ sự suy đồi trong cuộc sống của một người.
  • Avoir une pente savonneuse: nghĩa là "đi xuống dốc", chỉ ra rằng một người hoặc một tổ chức đang trong tình trạng suy đồi.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "décadence", cần phân biệt giữa các ngữ cảnh văn hóa, xã hội cá nhân, để tránh nhầm lẫn với những từ gần nghĩa khác. "Décadence" thường mang tính chất tiêu cực, trong khi các từ như "déclin" có thể được sử dụng trong các tình huống trung tính hơn.

danh từ giống cái
  1. sự suy đồi, sự suy tàn
    • Tomber en décadence
      suy đồi
  2. (sử học) thời kỳ suy đồi (của đế quốc La )
    • Les poètes de la décadence
      các nhà thơ thời kỳ suy đồi

Comments and discussion on the word "décadence"