Từ tiếng Pháp "épanouissement" là một danh từ giống đực và có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và cách sử dụng từ này:
Định nghĩa
"Épanouissement" có nghĩa là sự nở ra, sự phát triển, sự hớn hở hoặc sự hoan hỉ. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tự nhiên đến cảm xúc và sự phát triển cá nhân.
Ví dụ sử dụng
Trong ngữ cảnh phát triển cá nhân:
Trong ngữ cảnh kinh doanh:
Biến thể và từ gần giống
Épanoui (tính từ): Có nghĩa là "nở ra", "hớn hở". Ví dụ: "Elle est épanouie depuis qu'elle a commencé son nouveau travail." (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc từ khi bắt đầu công việc mới.)
Épanouir (động từ): Có nghĩa là "làm nở ra", "giúp phát triển". Ví dụ: "Il veut épanouir ses talents artistiques." (Anh ấy muốn phát triển tài năng nghệ thuật của mình.)
Từ đồng nghĩa
Idioms và cụm động từ liên quan
Être épanoui: Có nghĩa là "cảm thấy hạnh phúc" hoặc "phát triển tốt". Ví dụ: "Elle est épanouie dans sa vie personnelle." (Cô ấy đang hạnh phúc trong cuộc sống cá nhân.)
S'épanouir: Động từ phản thân có nghĩa là "phát triển", "nở ra" về mặt cảm xúc hoặc cá nhân. Ví dụ: "Il s'épanouit dans son nouveau rôle." (Anh ấy phát triển tốt trong vai trò mới.)
Kết luận
"Épanouissement" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng để miêu tả nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống, từ tự nhiên đến cảm xúc và sự phát triển cá nhân.