Characters remaining: 500/500
Translation

débouché

Academic
Friendly

Từ "débouché" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâynhững giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa cơ bản
  • Lối ra, nơi đổ ra: "débouché" có thể chỉ một lối ra từ một con đường hoặc một khu vực nào đó.
    • Ví dụ: Le débouché d'une rue - lối ra phố chính.
2. Nghĩa trong quân sự
  • Sự mở đầu cuộc chiến: Trong bối cảnh quân sự, "débouché" có thể chỉ sự bắt đầu của một cuộc tấn công hay một hoạt động quân sự.
    • Ví dụ: Le débouché des chars - sự mở đầu cuộc chiến bằng chiến xa.
3. Nghĩa trong kinh tế
  • Thị trường tiêu thụ: Trong lĩnh vực kinh tế, từ này thường được dùng để chỉ các cơ hội việc làm hoặc thị trường tiêu thụ cho sản phẩm.
    • Ví dụ: Son diplôme lui assure de nombreux débouchés - bằng cấp của bảo đảm cho được nhiều nơi nhận công tác.
4. Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "débouché" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "déboucher" là động từ, có nghĩa là "đổ ra", "mở ra".
  • Từ đồng nghĩa: Bạn có thể sử dụng từ "issue" (lối ra) hoặc "sortie" (lối ra) trong một số ngữ cảnh tương tự.
5. Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh giáo dục nghề nghiệp, bạn có thể nói về "débouchés professionnels" để chỉ các cơ hội nghề nghiệp một bằng cấp hoặc kỹ năng có thể mang lại.
    • Ví dụ nâng cao: Les débouchés professionnels dans ce domaine sont nombreux - Các cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này rất đa dạng.
6. Một số thành ngữ cụm từ liên quan
  • Idiom: Không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "débouché", nhưng bạnthể kết hợp từ này trong các câu nói về sự nghiệp lối đi trong cuộc sống.
7. Tóm tắt

Từ "débouché" là một từ đa nghĩa, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ lối ra vậtcho đến cơ hội nghề nghiệp. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng khác nhau của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. lối ra, nơi đổ ra
    • Le débouché d'une rue
      lối ra phố chính
  2. (quân sự) sự mở đầu cuộc chiến
    • Le débouché des chars
      sự mở đầu cuộc chiến bằng chiến xa
  3. thị trường tiêu thụ
  4. nơi hành nghề, nơi nhận công tác
    • Son diplôme lui assure de nombreux débouchés
      bằng cấp của bảo đảm cho được nhiều nơi nhận công tác

Antonyms

Words Containing "débouché"

Comments and discussion on the word "débouché"