Characters remaining: 500/500
Translation

débuché

Academic
Friendly

Từ "débuché" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "một con thú đã chạy ra khỏi rừng" trong bối cảnh săn bắn. Cụ thể hơn, "débuché" được dùng để chỉ một con thú, thường là con săn mồi, khi rời khỏi nơi ẩn nấp của (rừng rậm) xuất hiện ra ngoài, thườngđể săn bắn.

Định nghĩa ví dụ sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Débuché" chỉ một con thú (như hươu, nai, hoặc các loại động vật hoang khác) đã ra khỏi khu rừng, nơi thường trú ẩn.

  2. Ví dụ:

    • Câu đơn giản: "Le chasseur a vu un débuché dans la clairière." (Người thợ săn đã thấy một con thú chạy ra ngoàikhoảng rừng rậm.)
    • Câu nâng cao: "Après des heures d'attente, le débuché est enfin apparu, offrant au chasseur une occasion en or." (Sau nhiều giờ chờ đợi, con thú đã xuất hiện, mang lại cho người thợ săn một cơ hội vàng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Débucher: Động từ gốc của "débuché", có nghĩa là "đưa ra khỏi rừng" hoặc "làm cho một con thú ra khỏi nơi ẩn nấp".
  • Débuchage: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình "đưa thú ra khỏi rừng".
Từ gần giống:
  • Sortie: có nghĩa là "ra ngoài", nhưng không chỉ riêng cho động vật.
  • Chasse: có nghĩa là "săn bắn", liên quan đến hành động săn thú.
Từ đồng nghĩa:
  • Animal sauvage: có nghĩa là "động vật hoang ", nhưng không nhất thiết phải đã ra khỏi rừng.
  • Proie: có nghĩa là "con mồi", dùng để chỉ con thú một thợ săn có thể săn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans la ligne de mire: có nghĩa là "ở trong tầm ngắm", thường dùng trong ngữ cảnh săn bắn.
  • Prendre le large: có nghĩa là "trốn thoát", có thể dùng để mô tả một con thú chạy ra khỏi khu vực bảo vệ.
Lưu ý:

Khi sử dụng "débuché", bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh của câu. Từ này thường liên quan đến hoạt động săn bắn không được sử dụng trong các tình huống thông thường khác.

danh từ giống đực
  1. (săn bắn) lúc con thịt chạyrừng ra
  2. (săn bắn) còi báo con thịt đã chạyrừng ra

Words Containing "débuché"

Comments and discussion on the word "débuché"