Characters remaining: 500/500
Translation

débouchement

Academic
Friendly

Từ "débouchement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự khai thông" hoặc "sự mở ra". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho cái gì đó trở nên thông thoáng, thoát ra được hoặc không còn bị cản trở.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Khai thông (vật lý): Sử dụng để chỉ việc mở rộng một lối đi hoặc làm cho một dòng chảy (như nước, giao thông) trở nên thông suốt.

    • Ví dụ: "Le débouchment de la rivière a été facilité par les travaux de déviation." (Việc khai thông con sông đã được hỗ trợ bởi các công trình chuyển hướng.)
  2. Cơ hội hoặc giải pháp: Trong ngữ cảnh này, từ "débouchement" có thể được dùng để chỉ một cơ hội mới hoặc một giải pháp cho một vấn đề.

    • Ví dụ: "Ce projet pourrait être un débouchment pour notre entreprise." (Dự án này có thểmột cơ hội cho công ty chúng ta.)
  3. Sự phát triển, tiến triển: Đôi khi, từ này cũng có thể ám chỉ đến sự phát triển trong một lĩnh vực nào đó.

    • Ví dụ: "Nous avons enfin trouvé un débouchment pour notre recherche." (Chúng tôi cuối cùng đã tìm thấy một hướng phát triển cho nghiên cứu của mình.)
Phân biệt biến thể từ gần giống:
  • Biến thể của từ này có thể là "déboucher", động từ có nghĩa là "khai thông", "mở ra".

    • Ví dụ: "Il faut déboucher le tuyau." (Cần phải khai thông ống nước.)
  • Từ gần giống: "issue" (lối ra, giải pháp) cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng thường nhấn mạnh đến kết quả hơn là quá trình.

Từ đồng nghĩa:
  • "Sortie": nghĩalối ra, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng thiên về nghĩa vậthơn.
  • "Solution": nghĩagiải pháp, thường được dùng trong ngữ cảnh tìm kiếm một phương án hoặc cách giải quyết vấn đề.
Idioms cụm động từ:
  • "Trouver un débouché": tìm ra một cơ hội hoặc một lối thoát.
    • Ví dụ: "Nous devons trouver un débouché pour nos produits." (Chúng ta cần tìm ra một thị trường cho sản phẩm của mình.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "débouchement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống. Hơn nữa, "débouchement" có thể mang sắc thái tích cực khi nói về cơ hội, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực trong trường hợp bị cản trở cần phải khai thông.

danh từ giống đực
  1. sự khai thông

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "débouchement"