Characters remaining: 500/500
Translation

cứu

Academic
Friendly

Từ "cứu" trong tiếng Việt có nghĩa chính "giúp đỡ" hoặc "giải thoát" ai đó khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. Dưới đây một số cách giải thích dụ cụ thể về cách sử dụng từ này:

1. Nghĩa chính:
  • Cứu có nghĩalàm cho ai đó thoát khỏi mối đe dọa về sự an toàn, sự sống còn. Đây nghĩa phổ biến nhất trong ngữ cảnh cứu người, cứu nước, hoặc cứu trợ.
2. Một số cách sử dụng khác:
  • Cứu nguy: Giúp đỡ khi ai đó gặp khó khăn.

    • dụ: "Bạn luôn sẵn sàng cứu nguy khi tôi gặp rắc rối."
  • Cứu sống: Giúp ai đó tránh khỏi cái chết.

    • dụ: "Bác sĩ đã làm hết sức để cứu sống bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch."
  • Cứu đói: Giúp đỡ người đói khổ.

    • dụ: "Các tổ chức từ thiện đang nỗ lực cứu đói cho những ngườigia cư."
3. Nghĩa trong Đông y:
  • Cứu còn có nghĩachữa bệnh bằng cách đốt nóng các huyệt trên da, thường được sử dụng trong y học cổ truyền.
    • dụ: "Bác sĩ đã dùng phương pháp cứu để chữa bệnh đau lưng cho tôi."
4. Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Giúp: Cũng có nghĩahỗ trợ, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tình huống nguy hiểm.

    • dụ: "Tôi sẽ giúp bạn hoàn thành bài tập."
  • Giải cứu: Cũng có nghĩa tương tự như cứu, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tính chất khẩn cấp hơn.

    • dụ: "Lực lượng cứu hộ đã giải cứu những người mắc kẹt trong trận ."
5. Phân biệt biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "cứu" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ mang nghĩa khác nhau, như "cứu trợ," "cứu hộ," hoặc "cứu rỗi."

Tóm lại:

Từ "cứu" rất đa dạng phong phú trong cách sử dụng, từ những tình huống đơn giản đến phức tạp hơn trong đời sống y học.

  1. 1 đg. Làm cho thoát khỏi mối đe doạ sự an toàn, sự sống còn. Đánh giặc cứu nước. Trị bệnh cứu người. Cứu nguy. Cứu sống. Cứu đói.
  2. 2 đg. Chữa bệnh bằng cách đốt nóng các huyệt trên da, theo đông y.

Comments and discussion on the word "cứu"