Characters remaining: 500/500
Translation

cấn

Academic
Friendly

Từ "cấn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Cấn (danh từ): Thường được sử dụng để chỉ những phần còn lại, những cái không cần thiết, hay được gọi là "cặn". dụ: "cấn nước chè" có nghĩaphần còn lại trong nước chè, thường những chè đã qua sử dụng.

  • Cấn (động từ):

2. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cặn: Như đã đề cập, "cặn" có thể hiểu phần còn lại, không cần thiết của một vật. Cặn thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến chất lỏng.

  • Vướng: Từ này có thể dùng để chỉ trạng thái bị mắc kẹt, thường do một cái đó chèn ép lên.

3. Sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể thấy từ "cấn" được sử dụng để thể hiện sự không thoải mái hoặc không thuận lợi, dụ: "Nơi này cấn quá, tôi không thể ngồi thoải mái được."

  • "Cấn" cũng có thể được dùng trong các tình huống giao dịch tài chính, dụ: "Chúng ta có thể cấn nợ cho nhau để giảm bớt gánh nặng tài chính."

4. Chú ý

Khi sử dụng từ "cấn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt nghĩa của . Có thể nhầm lẫn với các từ khác như "cặn", chúng phần giống nhau nhưng mang ý nghĩa khác nhau.

  1. 1 d. (ph.). Cặn. Cấn nước chè.
  2. 2 đg. (ph.). 1 Vướng cái cạnh. Ván không bằng, nằm cấn đau cả lưng. 2 Vướng, mắc. Cấn giá sách nên không được tủ.
  3. 3 đg. (ph.). Bắn, hoặc gán (nợ).

Comments and discussion on the word "cấn"