Characters remaining: 500/500
Translation

céleri

Academic
Friendly

Từ "céleri" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le céleri) có nghĩa là "cần tây" trong tiếng Việt. Cần tâymột loại rau thuộc họ Apiaceae, thường được sử dụng trong ẩm thực để tăng hương vị cho món ăn hoặc ăn sống trong các món salad.

Định nghĩa:
  • Céleri (le céleri): Một loại rau xanh, thân thẳng có vị hơi đắng, thường được sử dụng trong các món ăn, nước uống, hoặc ăn sống.
Ví dụ sử dụng từ "céleri":
  1. Céleri-branche: Cần tây cọng (được sử dụng phổ biến trong salad).

    • Exemple: "J'aime ajouter du céleri-branche à ma salade." (Tôi thích thêm cần tây cọng vào món salad của mình.)
  2. Céleri-rave: Cần tây củ (loại cần tây củ lớn, thường được nấu chín hoặc dùng trong súp).

    • Exemple: "Le céleri-rave est délicieux en purée." (Cần tây củ rất ngon khi làm thành món nghiền.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Cần tây thường được sử dụng trong các món ăn để tăng độ giòn hương vị.
  • Trong nhiều món ăn Pháp, céleri được dùng như một thành phần trong mirepoix (hỗn hợp rau củ, thường bao gồm hành, rốt cần tây) để làm nền cho nước dùng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Persil: Mùi tây (cũngmột loại rau thơm nhưng không giống cần tây).
  • Blette: Cải bẹ (một loại rau khác, có vẻ ngoài hơi giống).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Céleri et pommes: Cần tây táo (thường được dùng trong các món salad hoặc nước ép).
  • Céleri dans un potage: Cần tây trong một món súp (rất phổ biến trong các công thức chế biến món ăn).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "céleri", bạn cần phân biệt giữa "céleri-branche" "céleri-rave" để tránh nhầm lẫn giữa cần tây cọng cần tây củ, chúng cách chế biến hương vị khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cần tây

Comments and discussion on the word "céleri"