Từ tiếng Pháp "cellérier" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "người quản lý tu viện" hoặc "người phụ trách một tu viện". Trong ngữ cảnh tôn giáo và tu viện, "cellérier" thường được dùng để chỉ người chịu trách nhiệm quản lý tài sản, vật phẩm và các công việc hàng ngày của tu viện.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Dans certaines communautés religieuses, le cellérier joue un rôle crucial dans la gestion des ressources et l'organisation des activités quotidiennes.
(Trong một số cộng đồng tôn giáo, người quản lý tu viện đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên và tổ chức các hoạt động hàng ngày.)
Các biến thể và từ gần giống:
Cellule: tế bào, cũng có thể chỉ một phòng nhỏ trong tu viện.
Céleste: thiên đường, liên quan đến tôn giáo nhưng không phải là từ đồng nghĩa với "cellérier".
Từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "cellérier", nhưng bạn có thể thấy những cụm từ như: - Vivre en communauté: sống trong cộng đồng, thường áp dụng cho cuộc sống trong tu viện. - Gérer les ressources: quản lý tài nguyên.
Lưu ý:
"Cellérier" không phải là một từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, mà thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc lịch sử.
Đối với những người không quen với văn hóa tu viện, có thể khó hiểu về vai trò và trách nhiệm của một "cellérier", vì vậy có thể cần cung cấp thêm ngữ cảnh khi sử dụng từ này.