Characters remaining: 500/500
Translation

célérité

Academic
Friendly

Từ "célérité" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, có nghĩa là "sự mau chóng" hay "tốc độ". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự nhanh chóng trong hành động hoặc phản ứng, trong một số ngữ cảnh khoa học, có thể đề cập đến tốc độ trong lĩnh vực vậthoặc hóa học.

1. Định nghĩa chi tiết:
  • Célérité (danh từ giống cái):
    • Nghĩa 1: Sự nhanh chóng, sự mau lẹ trong hành động.
    • Nghĩa 2: Tốc độ trong lĩnh vực vật lý (thường dùng để chỉ tốc độ ánh sáng) hoặc trong hóa học (tốc độ phản ứng).
2. Ví dụ sử dụng:
  • Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Elle a agi avec célérité pour résoudre le problème. ( ấy đã hành động mau chóng để giải quyết vấn đề.)
  • Trong khoa học:

    • La célérité de la lumière est d'environ 299,792 kilomètres par seconde. (Tốc độ của ánh sáng khoảng 299,792 kilomet mỗi giây.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Célère (tính từ): Nhanh chóng, mau lẹ.

    • Ví dụ: Il est très célère dans ses décisions. (Anh ấy rất nhanh chóng trong quyết định của mình.)
  • Célérité có thể được thay thế bằng từ đồng nghĩa như:

    • Vitesse (tốc độ) - thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc vận động.
    • Rapiditié (sự nhanh chóng) - có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
4. Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Agir avec célérité: Hành động mau chóng.
  • Mettre en œuvre avec célérité: Triển khai một cách nhanh chóng.
5. Chú ý:
  • Mặc dù "célérité" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khoa học, bạn vẫn có thể sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày khi muốn nhấn mạnh sự nhanh chóng của một hành động.
6. Kết luận:

"Célérité" là một từ phong phú có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến lĩnh vực khoa học.

danh từ giống cái
  1. sự mau chóng (trong khi thực hiện việc gì)
    • Agir avec célérité
      hành động mau chóng
  2. (vậthọc) vận tốc
  3. (hóa học) tốc độ phản ứng

Antonyms

Comments and discussion on the word "célérité"