Characters remaining: 500/500
Translation

ciller

Academic
Friendly

Từ "ciller" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nháy mắt". Đâymột động từ, có thể sử dụng với hai cách khác nhau:

Cách sử dụng nâng cao
  • Ciller dans un contexte phức tạp: Trong một số tình huống, "ciller" có thể được dùng để diễn tả sự không nhúc nhích, không động đậy, hoặc giữ vững lập trường. Ví dụ:
    • Personne n'ose ciller devant lui. (Không ai dám cựa quậy trước mặt ông ta.) Ở đây, "ciller" mang ý nghĩakhông dám hành động hay phản ứng.
Phân biệt các biến thể
  • Biến thể của từ: "ciller" là động từ nguyên thể. Các hình thức biến đổi của trong các thì khác nhau có thể bao gồm:
    • Je cille (Tôi nháy mắt)
    • Tu cilles (Bạn nháy mắt)
    • Il/Elle cille (Anh/ ấy nháy mắt)
    • Nous cillons (Chúng tôi nháy mắt)
    • Ils/Elles cillent (Họ nháy mắt)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "cligner" cũng có nghĩanháy mắt. Tuy nhiên, "cligner" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khi nói về sự hoạt động của mắt.

    • Ví dụ: Il a cligné des yeux à cause de la lumière. (Anh ấy đã nháy mắt ánh sáng.)
  • Từ đồng nghĩa: "clin d'œil" (nháy mắt) có thể được coi là một cụm từ gần giống nhưng không phảiđộng từ.

Idioms cụm động từ
  • Cụm động từ: Không cụm động từ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "ciller", nhưng trong ngôn ngữ thông dụng, bạn có thể gặp những câu như:
    • Ne pas ciller (Không nhúc nhích) - diễn tả sự kiên định hoặc không sợ hãi.
ngoại động từ
  1. nháy (mắt)
nội động từ
  1. nháy mắt
    • personne n'ose ciller devant lui
      không ai dám cựa quậy trước mặt ông ta

Comments and discussion on the word "ciller"