Characters remaining: 500/500
Translation

déciller

Academic
Friendly

Từ "déciller" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "mở mắt" hoặc "nhìn " theo nghĩa bóng, tức là giúp ai đó nhận thức hoặc hiểu hơn về một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người cái nhìn mới mẻ hoặc hiểu biết sâu sắc hơn về sự việc.

Các nghĩa khác nhau của "déciller":
  1. Mở mắt: Nghĩa đen, chỉ việc mở mắt ra hoặc làm cho ai đó mở mắt.
  2. Nhận thức hơn: Nghĩa bóng, chỉ việc giúp ai đó nhận ra sự thật hoặc điều đó trước đây họ chưa thấy .
Ví dụ sử dụng:
  1. Mở mắt:

    • Il a décillé ses yeux pour voir ce qui se passait.
  2. Nhận thức hơn:

    • Cette expérience l'a vraiment décillé sur la réalité de la vie.
Các biến thể của từ:
  • Dessiller: Từ này cũng có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi nói về việc giúp ai đó nhận ra điều đó. Tuy nhiên, "dessiller" thường mang tính chất mạnh mẽ hơn, như thể phá vỡ một ảo tưởng hay sự ngây thơ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Éveiller: Nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "đánh thức", có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự khi nói về việc làm cho ai đó chú ý đến một vấn đề nào đó.
  • Ouvrir les yeux: Cụm từ này cũng có nghĩa là "mở mắt", thường được sử dụng để chỉ việc giúp ai đó nhận thức hơn.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • Ouvrir les yeux à quelqu'un: Nghĩa là "mở mắt cho ai đó", giúp họ nhận thức hơn.
  • Être dans le brouillard: Nghĩa là "ở trong sương mù", thường dùng để chỉ sự không rõ ràng hoặc mơ hồ về một vấn đề nào đó. Khi một người "décille", họ thoát khỏi trạng thái này.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "déciller", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt đúng nghĩa của . Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện mang tính chấtluận hoặc triết học, khi nói về sự hiểu biết sâu sắc hơn về cuộc sống hay một vấn đề cụ thể.

ngoại động từ
  1. như dessiller

Comments and discussion on the word "déciller"