Từ "culture" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la culture), có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách giải thích và ví dụ sử dụng từ này:
1. Nghĩa liên quan đến nông nghiệp:
2. Nghĩa sinh học:
3. Nghĩa văn hóa:
4. Nghĩa thể chất:
5. Một số từ và cụm từ liên quan:
Culture générale: kiến thức tổng quát, văn hóa tổng hợp.
Culture pop: văn hóa đại chúng, thường liên quan đến âm nhạc, phim ảnh, nghệ thuật đương đại.
Culture d'entreprise: văn hóa doanh nghiệp, chỉ các giá trị, niềm tin và hành vi trong một tổ chức.
6. Cách sử dụng nâng cao:
Culture de la réussite: văn hóa thành công, thường dùng để chỉ môi trường khuyến khích sự phát triển và thành công cá nhân.
Culture du risque: văn hóa rủi ro, chỉ các yếu tố trong một tổ chức hoặc xã hội có thể dẫn đến việc chấp nhận rủi ro trong kinh doanh hay quyết định.
7. Từ đồng nghĩa:
Civilisation: văn minh, thường chỉ đến sự phát triển của xã hội và các giá trị văn hóa.
Éducation: giáo dục, liên quan đến việc truyền đạt kiến thức và kỹ năng.
8. Một số thành ngữ và cụm động từ:
Être dans le vent: nghĩa là theo kịp xu hướng, thích ứng với văn hóa hiện đại.
Cultiver son jardin: nghĩa đen là chăm sóc vườn của mình, nhưng nghĩa bóng là chăm sóc cuộc sống cá nhân, phát triển bản thân.