Characters remaining: 500/500
Translation

capilliculture

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "capilliculture" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "nghệ thuật chăm sóc giữ vệ sinh cho tóc". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến làm đẹp, chăm sóc tóc sức khỏe.

Phân tích từ "capilliculture":
  • Cấu tạo từ:
    • "capilli" nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "tóc".
    • "culture" có nghĩa là "nuôi trồng", "chăm sóc".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La capilliculture est essentielle pour avoir des cheveux en bonne santé." (Nghệ thuật chăm sóc tócrất quan trọng để được tóc khỏe mạnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les professionnels de la capilliculture utilisent des produits naturels pour éviter d'endommager les cheveux." (Các chuyên gia trong lĩnh vực chăm sóc tóc sử dụng các sản phẩm tự nhiên để tránh làm hỏng tóc.)
Các biến thể của từ:
  • Capillaire: Tính từ liên quan đến tóc. Ví dụ: "Les soins capillaires" (Các sản phẩm chăm sóc tóc).
  • Capillaires: Danh từ số nhiều, có thể chỉ các sản phẩm hoặc phương pháp chăm sóc tóc.
Từ gần giống:
  • Trichologie: Nghiên cứu về tóc da đầu, thường liên quan đến các vấn đề về tóc.
  • Coiffure: Nghệ thuật tạo kiểu tóc, có thể hiểumột phần của capilliculture.
Từ đồng nghĩa:
  • Soins capillaires: Chăm sóc tóc.
  • Entretien des cheveux: Bảo trì tóc.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir des cheveux en bataille": tóc rối bời, dùng để chỉ tình trạng tóc không gọn gàng.
  • "Se faire couper les cheveux": Đi cắt tóc.
Phrasal verbs (nếu ):

Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verbs như tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Faire un soin": Thực hiện một liệu trình chăm sóc tóc.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "capilliculture", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, bởi vì từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về làm đẹp, sức khỏe chăm sóc cá nhân. Đồng thời, hãy phân biệt với các lĩnh vực khác như trichologie hay coiffure để hiểu hơn về từng khía cạnh của chăm sóc tóc.

danh từ giống cái
  1. phép giữ vệ sinh bộ tóc

Comments and discussion on the word "capilliculture"