Từ tiếng Pháp "capilliculture" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "nghệ thuật chăm sóc và giữ vệ sinh cho tóc". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến làm đẹp, chăm sóc tóc và sức khỏe.
Phân tích từ "capilliculture":
Cấu tạo từ:
"capilli" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "tóc".
"culture" có nghĩa là "nuôi trồng", "chăm sóc".
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Capillaire: Tính từ liên quan đến tóc. Ví dụ: "Les soins capillaires" (Các sản phẩm chăm sóc tóc).
Capillaires: Danh từ số nhiều, có thể chỉ các sản phẩm hoặc phương pháp chăm sóc tóc.
Từ gần giống:
Trichologie: Nghiên cứu về tóc và da đầu, thường liên quan đến các vấn đề về tóc.
Coiffure: Nghệ thuật tạo kiểu tóc, có thể hiểu là một phần của capilliculture.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
"Avoir des cheveux en bataille": Có tóc rối bời, dùng để chỉ tình trạng tóc không gọn gàng.
"Se faire couper les cheveux": Đi cắt tóc.
Phrasal verbs (nếu có):
Trong tiếng Pháp, không có nhiều phrasal verbs như tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Faire un soin": Thực hiện một liệu trình chăm sóc tóc.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "capilliculture", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, bởi vì từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về làm đẹp, sức khỏe và chăm sóc cá nhân. Đồng thời, hãy phân biệt với các lĩnh vực khác như trichologie hay coiffure để hiểu rõ hơn về từng khía cạnh của chăm sóc tóc.