Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cuirasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bọc sắt
  • (nghĩa bóng) làm cho dạn dày, làm cho cứng rắn
    • Cuirasser un coeur contre l'émotion
      làm cho trái tim dạn dày với xúc cảm
Related search result for "cuirasser"
Comments and discussion on the word "cuirasser"