Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crisser
Jump to user comments
động từ
  • nghiến kèn kẹt, sào sạo
    • Crisser des dents
      nghiến răng kèn kẹt
    • Gravier qui crisse sous les pas
      đá cuội sào sạo dưới bước chân đi
Related search result for "crisser"
Comments and discussion on the word "crisser"