Characters remaining: 500/500
Translation

crossé

Academic
Friendly

Từ "crossé" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ danh từ "croix" (có nghĩa là "thánh giá"). Trong ngữ cảnh tôn giáo, "crossé" là một tính từ được dùng để chỉ những vị quyền mang gậy quyền, thườngcác chức sắc tôn giáo như giám mục hoặc linh mục trong một số truyền thống Kitô giáo.

Định nghĩa
  • Crossé (tính từ): Có nghĩa là " quyền mang gậy quyền", thường chỉ các nhân vật tôn giáo quyền lực trong tổ chức tôn giáo.
Cách sử dụng
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • Ví dụ: Le évêque est un homme crossé qui a l’autorité sur ses fidèles. (Giám mụcmột người quyền lực tôn giáo đối với tín đồ của mình.)
  2. Trong ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử:

    • Ví dụ: Dans le Moyen Âge, les rois et les hommes crossés avaient souvent des relations complexes. (Trong thời Trung cổ, các vị vua những người quyền lực tôn giáo thường mối quan hệ phức tạp.)
Các biến thể từ gần giống
  • Croix: Danh từ có nghĩa là "thánh giá".
  • Croisé: Từ này có nghĩa là "người tham gia Thập Tự Chinh" hoặc "người theo đạo Kitô".
  • Croissant: Một từ khác với nghĩa là "tăng lên", không liên quan đến tôn giáo.
Từ đồng nghĩa
  • Ecclésiastique: Có nghĩa là "thuộc về giáo hội", có thể dùng cho các chức sắc tôn giáo.
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "crossé", nhưng trong ngữ cảnh tôn giáo, có thể tham khảo các cụm từ như: - Être en croix: Nghĩa là "được chịu đựng, gánh chịu" (không trực tiếp liên quan đến "crossé" nhưng nguồn gốc từ hình ảnh thánh giá).

Lưu ý
  • Khác với "crossé", từ "croisé" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau không chỉ giới hạn trong tôn giáo, vì vậy cần phân biệt rõ ràng khi sử dụng trong câu.
Tóm lại

"Crossé" là một tính từ chỉ những vị quyền lực tôn giáo trong một số truyền thống, thường liên quan đến những người mang gậy quyền.

tính từ
  1. (tôn giáo) quyền mang gậy quyền

Comments and discussion on the word "crossé"