Characters remaining: 500/500
Translation

criée

Academic
Friendly

Từ "criée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa chính là "sự bán đấu giá" hoặc "phiên đấu giá". Cụ thể, "criée" thường được sử dụng để chỉ một hình thức bán hàng, nơi hàng hóa, đặc biệthải sản, được bán cho người mua thông qua việc gọi giá (thườngbằng cách lớn).

Ví dụ sử dụng:
  1. Vente à la criée: Đâycụm từ phổ biến nhất, có nghĩa là "bán đấu giá". Ví dụ:

    • La vente à la criée de poissons a lieu tous les matins au port. (Phiên bán đấu giá diễn ra hàng sáng tại cảng.)
  2. Criée publique: Cụm từ này có nghĩa là "phiên đấu giá công khai". Ví dụ:

    • Une criée publique pour les œuvres d'art sera organisée ce week-end. (Một phiên đấu giá công khai cho các tác phẩm nghệ thuật sẽ được tổ chức vào cuối tuần này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "criée" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc công bố hoặc quảng bá một sản phẩm nào đó. Ví dụ:
    • Cette criée littéraire a attiré de nombreux lecteurs. (Phiên công bố văn học này đã thu hút nhiều độc giả.)
Các từ gần giống:
  • Cri: Có nghĩa là "tiếng kêu" hoặc "tiếng ". Từ này liên quan đến "criée" trong quá trình bán đấu giá, người bán thường lớn để thu hút sự chú ý.
  • Criard: Có nghĩa là "hét to" hoặc "ồn ào", liên quan đến việc lớn trong các phiên đấu giá.
Từ đồng nghĩa:
  • Enchère: Có nghĩa là "đấu giá". Tuy nhiên, từ này thường chỉ một phiên đấu giá nói chung, không nhất thiết phải là "criée". Ví dụ:
    • J'ai participé à une enchère pour acheter une vieille voiture. (Tôi đã tham gia một phiên đấu giá để mua một chiếc xe .)
Idioms Phrasal verbs:
  • Mettre aux enchères: Có nghĩa là "đưa ra đấu giá". Ví dụ:
    • Cette maison sera mise aux enchères le mois prochain. (Ngôi nhà này sẽ được đưa ra đấu giá vào tháng tới.)
Chú ý:
  • Từ "criée" thường được sử dụng trong bối cảnh cụ thể, đặc biệttrong ngành thủy sản hoặc nghệ thuật. Do đó, người học cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để tránh hiểu nhầm.
danh từ giống cái
  1. sự bán đấu giá (cũng) vente à la criée

Comments and discussion on the word "criée"