Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
creole
/'kri:oul/
Jump to user comments
danh từ
  • người Châu âu sống ở Châu mỹ ((cũng) creole white)
  • người lai da đen ((cũng) creole Negro)
  • thổ ngữ Pháp ở Lu-i-dan
Related search result for "creole"
Comments and discussion on the word "creole"