Jump to user comments
danh từ
- chứng ho; sự ho; tiếng ho
- to have a bad cough
bị ho nặng
IDIOMS
nội động từ
IDIOMS
- to cough down
- ho ầm lên để át lời (ai)
- to cough the speaker down
ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi
- to cough out (up)
- vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
- (từ lóng) phun ra, nhả ra
- to cough out (up) money
nhả tiền ra