Characters remaining: 500/500
Translation

whooping-cough

/'hu:pi k f/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "whooping-cough" (tiếng Việt: ho gà) một loại bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, đặc biệt trẻ nhỏ. Bệnh này do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra thường triệu chứng ho dữ dội, kèm theo tiếngwhoop” khi người bệnh cố gắng hít vào sau khi ho.

Định nghĩa:
  • Whooping-cough (danh từ): Bệnh ho gà, một bệnh truyền nhiễm gây ra bởi vi khuẩn, đặc trưng bởi cơn ho kéo dài tiếng thở lớn sau khi ho.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "The child was diagnosed with whooping-cough after several weeks of persistent coughing."

    • (Đứa trẻ được chẩn đoán mắc bệnh ho gà sau vài tuần ho kéo dài.)
  2. Câu nâng cao: "Vaccination against whooping-cough is crucial for preventing outbreaks, especially in young children."

    • (Tiêm phòng bệnh ho gà rất quan trọng để ngăn ngừa các đợt bùng phát, đặc biệt trẻ nhỏ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Whoop (động từ): Hoặc "whoop" có thể dùng để chỉ âm thanh phát ra khi người bệnh hít vào sau khi ho.
  • Pertussis (danh từ): Tên khoa học của bệnh ho gà. Thường được dùng trong văn bản y học.
  • Cough (danh từ/động từ): Ho có nghĩa chung hơn, không đặc trưng như ho gà.
Từ đồng nghĩa:
  • Bordetella infection (danh từ): Nhiễm trùng do vi khuẩn Bordetella, có thể bao gồm ho gà.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Cough up (phrasal verb): Nghĩa đen ho ra, nhưng nghĩa bóng có thể chỉ việc tiết lộ thông tin hoặc chi tiền cho điều đó.
  • Cough it up (idiom): Cũng có nghĩa thú nhậnhoặcđưa ra” một cái đó bạn không muốn.
Chú ý:
  • Bệnh ho gà thường có thể phòng ngừa bằng vắc xin, vậy việc tiêm phòng cho trẻ em rất quan trọng.
  • Cần phân biệt giữa ho gà các loại ho khác, mỗi loại nguyên nhân phương pháp điều trị khác nhau.
danh từ
  1. (y học) ho gà

Comments and discussion on the word "whooping-cough"