Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for coronary heart disease in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bụng dạ
bệnh
băng tâm
tâm
nỉ non
tri kỷ
nỡ
quả tim
lòng
nỡ nào
hết lòng
ngã lòng
giãi
phỉ
bầu tâm sự
động tâm
khóc thầm
sao đang
nỡ to
bù khú
căn bệnh
não lòng
ruột gan
ghi lòng
chua xót
bệnh tật
hả hê
cơ
nhân tâm
bụng
can trường
dạ
bớt
động mạch
ân tình
chuyện
người yêu
thuộc
se lòng
phiền não
sờn lòng
thiện tâm
thảm thiết
nội tâm
hảo tâm
giãi giề
béo mắt
thâm tâm
tâm trí
tâm can
tim
tấc lòng
phổi bò
chân tâm
ngỏ lòng
thiểu não
tật
chẩn bịnh
nhuốm bệnh
dấy
hả dạ
lấy lòng
phỉ dạ
suy tim
toàn lực
đắc nhân tâm
chứng bịnh
hột xoài
nhiễm bịnh
giãi bày
sài
nhiễm bệnh
tật bệnh
tại tâm
sao nỡ
nỡ tâm
bể dâu
hằng tâm
đổ bệnh
nội thương
First
< Previous
1
2
Next >
Last