Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for coronary heart disease in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cầm thú
hồng hộc
chứng bệnh
bấy nay
co bóp
nức nở
ngoài miệng
hoa liễu
chẩn bệnh
dạt dào
ân nghĩa
bùi ngùi
bộc bạch
sờn
lây
ngừa
chan chan
bề ngoài
hoàng kim
dào
buồn bã
bao dung
phổi
lường
chí tình
hơi hướng
chán chường
rứt ruột
quảng đại
căn nguyên
câu chuyện
bứt rứt
rù
chống đỡ
nan y
nê
chẩn đoán
bồ
cấu xé
bóng vía
hỡi
cắt
băng giá
bộc lộ
cháo
bào
ấm áp
khuây
khuất
bùa
chí
Phan Đình Phùng
hực
cầu
bất trị
chứ
an ủi
chán
cõi
cất
chữa
biến chứng
chứng
cam
chết
phải
rượu cần
hò
Hà Tĩnh
nông nghiệp
First
< Previous
1
2
Next >
Last