Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
copieur
Jump to user comments
tính từ
  • quay cóp
    • Elève copieur
      học trò quay cóp
danh từ
  • (ngôn ngữ nhà trường) học sinh quay cóp
Related search result for "copieur"
Comments and discussion on the word "copieur"