Characters remaining: 500/500
Translation

chopper

/'tʃɔpə/
Academic
Friendly

Từ "chopper" trong tiếng Pháp có nghĩa gốc là "cắt" hoặc "chặt", thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để hiểu hơn về từ này, mình sẽ giải thích các cách sử dụng nghĩa khác nhau của "chopper".

1. Nghĩa chính cách sử dụng cơ bản
  • Chopper (động từ nội động từ): "vấp phải" hay "ngã" khi nói về việc bị cản trở bởi một vật đó.
    • Ví dụ: Il a choppé sur une pierre - Anh ấy đã vấp phải một hòn đá.
2. Sử dụng chính
  • Chopper (động từ chuyển động): Cắt hoặc chặt một thứ đó.
    • Ví dụ: Je vais chopper le pain avec un couteau - Tôi sẽ cắt bánh mì bằng dao.
3. Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Chopper (danh từ): Trong một số ngữ cảnh, "chopper" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ "máy cắt" hoặc "dao chặt".
    • Ví dụ: Un chopper à viande - Một cái dao chặt thịt.
4. Một số từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Couper: Cũng có nghĩa là "cắt", nhưng không mang ý nghĩa vấp hay ngã.
    • Ví dụ: Couper le gâteau - Cắt bánh.
5. Cách sử dụng trong thành ngữ cụm động từ
  • Chopper sur quelque chose: Nghĩa là "vấp phải điều đó", thường dùng để diễn tả việc gặp phải một trở ngại không mong muốn.
    • Ví dụ: Il a choppé sur le problème - Anh ấy đã vấp phải vấn đề.
6. Phân biệt với các từ khác
  • Tomber: Cũng có nghĩa là "ngã", nhưng không nhất thiết phải yếu tố vật cản.

    • Ví dụ: Je suis tombé - Tôi đã ngã.
  • Bousculer: Có nghĩa là "đẩy" hay "", thường dùng khi ai đó va chạm với người khác.

    • Ví dụ: Il m'a bousculé dans la rue - Anh ấy đã tôi trên phố.
Kết luận

Từ "chopper" trong tiếng Pháp rất đa dạng với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. không chỉ có nghĩa là "cắt" mà còn có thể diễn tả việc "vấp phải" một vật nào đó.

nội động từ
  1. vấp phải
    • Chopper sur une pierre
      vấp phải hòn đá

Similar Spellings

Words Containing "chopper"

Words Mentioning "chopper"

Comments and discussion on the word "chopper"