Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chiper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thông tục) ăn cắp, xoáy
    • Chiper une montre
      xoáy một đồng hồ
  • (nghĩa bóng) mắc, bị
    • Chiper un rhume
      bị sổ mũi
Related search result for "chiper"
Comments and discussion on the word "chiper"