Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cabrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm chồm lên
    • Cabrer un cheval
      làm con ngựa chồm lên
  • (hàng không) làm ghềnh mũi lên
    • Cabrer un avion
      ghềnh mũi máy bay lên
  • (nghĩa bóng) làm lồng lên, làm cho chống lại, xui chống lại
Related search result for "cabrer"
Comments and discussion on the word "cabrer"