Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-chant in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ác bá
đại gian ác
dã ca
bất nhẫn
ca múa
vấp
vấp
khởi nghĩa
ngược lại
tợn
đổi lấy
phòng hoả
trồng xen
phản cách mạng
chụm đầu
thù
ấp
thiệt hơn
phản kích
chống càn
phản kháng
vật lộn
ngược
úm
trị
thí
chống
nạt
châm chọc
tiến công
chiêm
thành kiến
ca múa nhạc
cầm chầu
quan họ
trống chầu
ca vũ nhạc
chầu văn
nhã nhạc
ác ma
canh gà
dữ tợn
gà gáp
ác tăng
sênh ca
vô lương
hung ác
ca nhạc
nanh ác
thiểm độc
gian ác
ác thần
ca vũ
đành hanh
tình ca
chọi
bài
o o
bài hát
thâm độc
tốp ca
lễ ca
tai quái
ác quỷ
bạc ác
độc kế
thâm hiểm
cường bạo
phản điện động
tuyệt bút
dữ
sát
hung
bài ca
hấp dẫn
độc
cường đạo
sâu độc
chí ác
ác nghiệt
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last