Characters remaining: 500/500
Translation

constant

/'kɔnstənt/
Academic
Friendly

Từ "constant" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "kiên trì", "không thay đổi", "ổn định". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Kiên trì, kiên định: Khi nói về một người, "constant" có thể dùng để miêu tả tính cách kiên định, không thay đổi qua thời gian. Ví dụ:

    • Il est constant dans ses efforts pour réussir. (Anh ấy kiên trì trong nỗ lực để thành công.)
  • Không thay đổi, ổn định: Trong các lĩnh vực như khoa học, toán học, hoặc cảm xúc, "constant" thường chỉ những thứ không thay đổi theo thời gian. Ví dụ:

    • La quantité de matière dans une réaction chimique est constante. (Lượng chất trong một phản ứng hóa họckhông đổi.)
    • Son amour pour elle est constant. (Tình yêu của anh ấy dành cho ấyổn định.)
  • Mối lo âu thường kỳ: Cụm từ "souci constant" có nghĩanhững lo lắng lặp đi lặp lại, thường xuyên. Ví dụ:

    • Le souci constant de ses parents pour son avenir. (Mối lo âu thường kỳ của cha mẹ về tương lai của anh ấy.)
2. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "constant" các biến thể như:

    • Constante (dạng nữ): Khi miêu tả một cái gì đó nữ tính hoặc khi đề cập đến một đối tượng nữ.
    • Constamment (trạng từ): Nghĩa là "một cách liên tục" hoặc "thường xuyên". Ví dụ:
  • Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự gồm:

    • Stable (ổn định): Được sử dụng để miêu tả những thứ không thay đổi, đáng tin cậy.
    • Fidèle (trung thành): Dùng để chỉ sự trung thành, không thay đổi trong tình cảm hoặc cam kết.
3. Từ đồng nghĩa cách sử dụng nâng cao
  • Từ đồng nghĩa:

    • Invariable (không thay đổi): Chỉ những thứ không thay đổi theo thời gian.
    • Permanente (vĩnh viễn): Dùng để chỉ những điều tồn tại dài lâu hoặc không thay đổi.
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, "constant" có thể được dùng để thể hiện sự trung thành hoặc kiên trì trong tình yêu hoặc tình bạn. Ví dụ:
4. Idioms cụm động từ

Mặc dù từ "constant" không thường xuất hiện trong các thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến :

5. Kết luận

Tóm lại, "constant" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể được dùng để miêu tả sự kiên trì, ổn định không thay đổi.

tính từ
  1. (văn học) kiên nhẫn, kiên trì
  2. không đổi, ổn định; thường kỳ
    • Quantité constante
      (toán học) lượng không đổi, hằng lượng
    • Souci constant
      mối lo âu thường kỳ
  3. (từ , nghĩa ) chắc chắn
    • Il est constant que
      chắc chắn rằng

Comments and discussion on the word "constant"