Characters remaining: 500/500
Translation

constant

/'kɔnstənt/
Academic
Friendly

Từ "constant" trong tiếng Anh một tính từ ý nghĩa chính "bền lòng", "kiên trì", "kiên định" hoặc "trung thành". Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều đó không thay đổi hoặc diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian dài.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "constant":
  1. Bền bỉ, kiên trì:

    • Nghĩa: Để chỉ một người hoặc một hành động không thay đổi theo thời gian.
    • dụ: "She is a constant supporter of animal rights." ( ấy một người ủng hộ kiên định cho quyền động vật.)
  2. Liên tục, không ngừng:

    • Nghĩa: Diễn tả một trạng thái xảy ra liên tục không sự gián đoạn.
    • dụ: "We experienced constant rain during the trip." (Chúng tôi đã gặp phải mưa liên miên trong suốt chuyến đi.)
  3. Bất biến, không thay đổi:

    • Nghĩa: Để chỉ một điều đó không thay đổi theo thời gian.
    • dụ: "His constant dedication to his job earned him a promotion." (Sự cống hiến không thay đổi của anh ấy cho công việc đã giúp anh ấy thăng chức.)
Các biến thể của từ "constant":
  • Constancy (danh từ): Sự kiên định, bền bỉ.

    • dụ: "Her constancy in friendship is admirable." (Sự kiên định của ấy trong tình bạn thật đáng ngưỡng mộ.)
  • Constantly (trạng từ): Liên tục, thường xuyên.

    • dụ: "He is constantly improving his skills." (Anh ấy liên tục cải thiện kỹ năng của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Steady: Ổn định, không thay đổi.
  • Unchanging: Không thay đổi.
  • Persistent: Kiên trì, bền bỉ.
  • Faithful: Trung thành, chung thủy.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Constant companion: Bạn đồng hành không ngừng, người bạn luôn bên cạnh.
  • Constant vigilance: Sự cảnh giác liên tục, cần thiết để duy trì an toàn hoặc bảo vệ.
Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không nhiều phrasal verbs trực tiếp từ "constant", nhưng các cụm từ như "stay constant" (giữ nguyên) hay "remain constant" (vẫn không thay đổi) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. bền lòng, kiên trì
  2. kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ
    • to remain constant to one's principles
      trung thành với nguyên tắc của mình
  3. không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp
    • constant rain
      mưa liên miên
    • constant chatter
      sự nói không dứt, sự nói liên miên
  4. bất biến, không thay đổi

Comments and discussion on the word "constant"