Characters remaining: 500/500
Translation

steadfast

/'stedfəst/
Academic
Friendly

Từ "steadfast" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "kiên định", "vững chắc", hoặc "không dao động". thường được dùng để mô tả một người hoặc một thái độ không dễ bị thay đổi, trong những tình huống khó khăn hoặc thử thách.

Giải thích chi tiết:
  • Kiên định: Khi một người lập trường rõ ràng không thay đổi quan điểm của mình, họ được gọi là "steadfast".
  • Vững chắc: Từ này cũng có thể chỉ một điều đó, như một cam kết hay một nguyên tắc không dễ bị lung lay.
  • Cố định: "Steadfast" có thể chỉ một cái đó không rời khỏi vị trí hoặc trạng thái của .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She remained steadfast in her beliefs despite criticism. ( ấy vẫn kiên định với niềm tin của mình mặc dù bị chỉ trích.)
  2. Câu phức tạp:

    • His steadfast dedication to his work earned him respect from his colleagues. (Sự cống hiến kiên định của anh ấy cho công việc đã mang lại cho anh ấy sự tôn trọng từ đồng nghiệp.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • The steadfast loyalty of the team was crucial for their success in the competition. (Sự trung thành kiên định của đội ngũ rất quan trọng cho thành công của họ trong cuộc thi.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Steadfastness (danh từ): Tình trạng hoặc tính chất kiên định.

    • Example: Her steadfastness in the face of adversity is inspiring. (Sự kiên định của ấy trước những khó khăn nguồn cảm hứng.)
  • Steadfastly (trạng từ): Hành động một cách kiên định.

    • Example: He steadfastly refused to give up on his dreams. (Anh ấy kiên định từ chối từ bỏ những giấc mơ của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Resolute: Kiên quyết, kiên định.
  • Unwavering: Không dao động, vững vàng.
  • Constant: Liên tục, không thay đổi.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Stand firm: Đứng vững, không thay đổi quan điểm.
  • Hold fast: Giữ vững, kiên định trong niềm tin hay quyết định.
Tóm tắt:

Từ "steadfast" rất hữu ích trong tiếng Anh để miêu tả sự kiên định, không dễ dao động trong suy nghĩ, hành động hay cảm xúc. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến nhóm, từ công việc đến cuộc sống hàng ngày.

tính từ
  1. kiên định, không dao động, trước sau như một
  2. chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời
    • a steadfast gaze
      cái nhìn chằm chằm không rời

Comments and discussion on the word "steadfast"