Characters remaining: 500/500
Translation

resolute

/'rezəlu:t/
Academic
Friendly

Từ "resolute" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "quyết tâm", "cương quyết" hoặc "kiên quyết". Người sử dụng từ này để miêu tả một người ý chí mạnh mẽ, không dễ dàng thay đổi quyết định của mình, thường thể hiện sự kiên định trong hành động hoặc quan điểm.

Định nghĩa
  • Resolute: Quyết tâm, không dao động, kiên quyết trong hành động hoặc quyết định.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • She was resolute in her decision to move to another city for a better job.
    • ( ấy rất kiên quyết trong quyết định chuyển đến một thành phố khác để một công việc tốt hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • Despite the difficulties, he remained resolute in his belief that they would succeed.
    • (Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn kiên định trong niềm tin rằng họ sẽ thành công.)
Các biến thể của từ
  • Resolutely (trạng từ): Một cách kiên quyết.

    • Example: She resolutely refused to give up on her dreams.
    • ( ấy kiên quyết từ chối bỏ cuộc với những giấc mơ của mình.)
  • Resolution (danh từ): Sự quyết tâm, sự kiên quyết.

    • Example: His resolution to improve his health motivated him to exercise regularly.
    • (Sự quyết tâm cải thiện sức khỏe đã thúc đẩy anh ấy tập thể dục thường xuyên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Determined: Cương quyết, quyết tâm.
  • Steadfast: Kiên định, không thay đổi.
  • Persistent: Kiên trì, không bỏ cuộc.
Các thành ngữ (idioms) liên quan
  • Stick to one's guns: Kiên định với quan điểm của mình.

    • Example: Even when faced with criticism, she stuck to her guns about the project.
  • Stand one's ground: Giữ vững lập trường.

    • Example: He stood his ground during the debate, refusing to back down.
Cụm động từ (phrasal verbs)

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "resolute", nhưng các cụm động từ có thể thể hiện sự kiên quyết như: - Hold on to: Giữ vững, không từ bỏ. - Example: Hold on to your beliefs, even when others disagree.

Tóm tắt

Từ "resolute" một tính từ thể hiện sự quyết tâm cương quyết. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả sự kiên định trong hành động hoặc quan điểm.

tính từ
  1. quyết, cương quyết, kiên quyết

Comments and discussion on the word "resolute"