Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
perpetual
/pə'petjuəl/
Jump to user comments
tính từ
  • vĩnh viễn, bất diệt
  • không ngừng
    • perpetual motion
      sự chuyển động không ngừng
  • suốt đời, chung thân
    • perpetual punishment
      hình phạt chung thân
  • (thông tục) luôn, suốt
    • perpetual nagging
      sự mè nheo suốt
Comments and discussion on the word "perpetual"