Characters remaining: 500/500
Translation

componé

Academic
Friendly

Từ "componé" trong tiếng Phápmột từ nguồn gốc từ động từ "composer", có nghĩa là "biên soạn", "hợp thành" hoặc "kết hợp". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể bạn đề cập, "componé" được hiểu như một tính từ mô tả một cái gì đó được tạo thành từ nhiều phần hoặc đoạn khác nhau, thường với màu sắc hoặc hình dạng khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Componé" thường được sử dụng để chỉ một đối tượng được tạo thành từ nhiều phần khác nhau, ví dụ như một huy hiệu nhiều màu sắc hoặc một bức tranh nhiều mảnh ghép.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Huy hiệu: "Le badge est composé de plusieurs couleurs." (Huy hiệu được làm từ nhiều màu sắc khác nhau.)
    • Bức tranh: "Cette œuvre est composée de différentes parties." (Tác phẩm này được tạo thành từ nhiều phần khác nhau.)
Các cách sử dụng khác:
  • Biến thể của từ:

    • "Composer" (động từ): để chỉ hành động biên soạn hoặc kết hợp.
    • "Composition" (danh từ): tác phẩm được tạo thành từ nhiều phần; ví dụ: "La composition musicale" (tác phẩm âm nhạc).
  • Từ gần giống:

    • "Multicolore": nhiều màu sắc.
    • "Hétéroclite": tính chất khác nhau, không đồng nhất.
Từ đồng nghĩa:
  • "Diverse": đa dạng, phong phú.
  • "Varié": đa dạng, nhiều loại.
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ: "Composer avec" có nghĩa là "kết hợp với", ví dụ: "Il faut composer avec les contraintes." (Chúng ta phải kết hợp với những ràng buộc.)
  • Idioms: "Composer une symphonie" (biên soạn một bản giao hưởng) thể hiện việc tạo ra một tác phẩm nghệ thuật phức tạp từ nhiều phần.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "componé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . Tính từ này có thể không chỉ đơn thuầnmàu sắc mà còn có thể liên quan đến hình thức, kiểu dáng cách thức kết hợp các phần lại với nhau.
tính từ
  1. gồm nhiều đoạn khác màu (huy hiệu)

Comments and discussion on the word "componé"