Characters remaining: 500/500
Translation

campane

Academic
Friendly

Từ "campane" trong tiếng Pháp (đọc là /kɑ̃pan/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "chuông". Tuy nhiên, từ này cũng có thể chỉ những đồ trang sức hoặc hình dạng tương tự như chuông trong kiến trúc.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa chính:
    • Chuông: Là một vật dụng làm bằng kim loại hoặc chất liệu khác, thường được treo lên phát ra âm thanh khi bị hoặc rung.
    • Đồ trang sức hình chuông: Là những món đồ trang sức hình dạng giống như chuông, thường được làm từ bạc, vàng hoặc các vật liệu quý khác.
    • Đầu cột hình chuông: Trong kiến trúc, một số cột đầu cột được thiết kế theo hình dạng giống như chuông.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong đời sống hàng ngày:

    • "Le son de la campane résonne dans toute la vallée." (Âm thanh của chuông vang vọng khắp thung lũng.)
  • Trong kiến trúc:

    • "Les colonnes de ce bâtiment ont des capitaux en forme de campane." (Các cột của tòa nhà này đầu cột hình chuông.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "campane" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng chủ yếu vẫn chỉ về chuông. Trong tiếng Pháp, từ "cloche" cũng có nghĩachuông, nhưng "campane" thường mang sắc thái cổ điển hoặc nghệ thuật hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cloche: Là từ phổ biến hơn để chỉ chuông trong tiếng Pháp.
  • Son: Âm thanh, thường được sử dụng khi nói về âm thanh của các loại chuông khác nhau.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms nổi bật nào liên quan đến từ "campane", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến âm thanh hoặc nhạc cụ trong ngữ cảnh âm nhạc hay lễ hội.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, từ "campane" có thể được sử dụng để tạo nên hình ảnh, ví dụ như:
    • "La campane de la liberté a sonné pour annoncer un nouveau départ." (Chuông tự do đã vang lên để thông báo một khởi đầu mới.)
Kết luận:

Từ "campane" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ mang nghĩa đơn giản là "chuông" mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như kiến trúc trang sức. Sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ văn hóa Pháp.

danh từ giống cái
  1. đồ trang sức hình chuông
  2. (kiến trúc) đầu cột hình chuông
  3. (từ , nghĩa ) chuông

Comments and discussion on the word "campane"