Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
compagne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bạn gái
    • Compagne d'études
      bạn học gái
  • (văn học) kẻ đánh bạn, cái đi kèm
    • Les infirmités sont les compagnes de la vieillesse
      bệnh tật thường đi kèm với tuổi già
    • cellule compagne
      (thực vật học) tế bào kèm
Related search result for "compagne"
Comments and discussion on the word "compagne"