Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accompagnement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đi cùng, cái đi cùng.
  • (âm nhạc) phần đệm
    • Chanter avec accompagnement de musique
      hát có đệm nhạc
  • thức bày kèm (vào món ăn)
Comments and discussion on the word "accompagnement"