Characters remaining: 500/500
Translation

combinée

Academic
Friendly

Từ "combinée" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "phối hợp" hoặc "kết hợp". thường được dùng để mô tả những thứ tính chất kết hợp hoặc phối hợp giữa nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ này:

1. Định nghĩa ý nghĩa:
  • Tính từ "combinée": Dùng để chỉ những thứ được tạo ra từ sự kết hợp của hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau.
  • Danh từ giống đực: Cũng có thể dùng để chỉ những thiết bị hoặc kỹ thuật kết hợp.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Trong kỹ thuật:

    • "Les opérations combinées" (Các hoạt động phối hợp): Có thể đề cập đến các chiến dịch hoặc hoạt động trong quân sự, nơi nhiều lực lượng hoặc phương tiện kết hợp với nhau để đạt được mục tiêu chung.
  • Trong máy móc:

    • "Une machine combinée" (Một máy liên hợp): Đây có thểmáy móc khả năng thực hiện nhiều chức năng khác nhau, như máy cày kết hợp với máy gặt.
  • Trong thể thao:

    • "La gymnastique combinée" (Thể dục thể thao liên hợp): Là môn thể thao kết hợp nhiều kiểu hình thức khác nhau, như nhào lộn, thể dục dụng cụ.
  • Trong thời trang:

    • "Un corset combiné" (Áo nịt liên hợp): Đâymột loại áo nịt vừa chức năng của áo nịt corset, thể hiện sự kết hợp giữa hai loại trang phục.
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Combiné (danh từ): Có thể dùng để chỉ các thiết bị hoặc máy móc được thiết kế để thực hiện nhiều chức năng.
  • Combiner (động từ): Có nghĩa là "kết hợp". Ví dụ: "Il faut combiner ces deux méthodes pour obtenir de meilleurs résultats." (Cần phải kết hợp hai phương pháp này để đạt được kết quả tốt hơn).
4. Từ đồng nghĩa:
  • Mélangé: Nghĩa là "trộn lẫn", nhưng không nhất thiết phảisự kết hợp chủ ý như "combinée".
  • Associé: Nghĩa là "liên kết" hoặc "kết hợp", thường dùng trong các ngữ cảnh về thương mại hoặc hợp tác.
5. Idioms cụm động từ:
  • Mettre en commun: Nghĩa là "chia sẻ", "kết hợp tài nguyên". Ví dụ: "Nous devons mettre en commun nos efforts pour réussir." (Chúng ta cần kết hợp nỗ lực của mình để thành công).
  • Faire d'une pierre deux coups: Nghĩa là "một công đôi việc", tức là làm hai việc cùng một lúc; điều này phản ánh sự kết hợp hiệu quả.
6. Chú ý:

Khi sử dụng từ "combinée", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kỹ thuật, thể thao, thời trang, đôi khi trong ngữ cảnh quân sự.

tính từ
  1. phối hợp, kết hợp
    • Opérations combinées
      tác chiến phối hợp
danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) máy liên hợp
  2. máy bay liên hợp (vừa tính máy bay (thường), vừa tính chất máy bay lên thẳng)
  3. áo nịt liên hợp (coocxê nịt vú liền nhau)
  4. (thể dục thể thao) môn liên hợp

Antonyms

Comments and discussion on the word "combinée"