Từ "commissaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ủy viên" hoặc "người được ủy quyền". Đây là một danh từ có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từ này nhé!
Commissaire de la fête: Người điều khiển cuộc vui, thường liên quan đến các sự kiện thể thao hoặc lễ hội. Ví dụ: "Le commissaire de la fête a organisé de nombreuses activités pour les enfants." (Người điều khiển cuộc vui đã tổ chức nhiều hoạt động cho trẻ em.)
Commissaire de police: Tên gọi cũ cho người đứng đầu một sở cảnh sát. Trong tiếng Pháp hiện đại, từ này ít được sử dụng hơn, và người ta thường dùng "chef de police" (trưởng cảnh sát). Ví dụ: "Le commissaire de police a pris des mesures pour assurer la sécurité de la ville." (Người đứng đầu sở cảnh sát đã thực hiện các biện pháp để bảo đảm an ninh cho thành phố.)
Commissaire du peuple: Ủy viên nhân dân, thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, đặc biệt là trong các nước xã hội chủ nghĩa. Ví dụ: "Le commissaire du peuple a pris la parole lors de la réunion." (Ủy viên nhân dân đã phát biểu trong cuộc họp.)
Haut commissaire: Cao ủy, thường ám chỉ một vị trí cao cấp trong các tổ chức quốc tế hoặc giữa các quốc gia. Ví dụ: "Le haut commissaire des Nations Unies a visité le pays." (Cao ủy Liên Hợp Quốc đã thăm đất nước này.)
Từ "commissaire" có thể được sử dụng trong các cụm từ và cách diễn đạt phức tạp hơn. Ví dụ:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ phổ biến liên quan đến "commissaire", nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt như:
Từ "commissaire" trong tiếng Pháp rất đa nghĩa và phong phú. Việc hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.