Characters remaining: 500/500
Translation

commissaire

Academic
Friendly

Từ "commissaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ủy viên" hoặc "người được ủy quyền". Đâymột danh từ nhiều cách sử dụng nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từ này nhé!

Giải thích nghĩa của từ "commissaire":
  1. Commissaire de la fête: Người điều khiển cuộc vui, thường liên quan đến các sự kiện thể thao hoặc lễ hội. Ví dụ: "Le commissaire de la fête a organisé de nombreuses activités pour les enfants." (Người điều khiển cuộc vui đã tổ chức nhiều hoạt động cho trẻ em.)

  2. Commissaire de police: Tên gọi cho người đứng đầu một sở cảnh sát. Trong tiếng Pháp hiện đại, từ này ít được sử dụng hơn, người ta thường dùng "chef de police" (trưởng cảnh sát). Ví dụ: "Le commissaire de police a pris des mesures pour assurer la sécurité de la ville." (Người đứng đầu sở cảnh sát đã thực hiện các biện pháp để bảo đảm an ninh cho thành phố.)

  3. Commissaire du peuple: Ủy viên nhân dân, thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, đặc biệttrong các nước xã hội chủ nghĩa. Ví dụ: "Le commissaire du peuple a pris la parole lors de la réunion." (Ủy viên nhân dân đã phát biểu trong cuộc họp.)

  4. Haut commissaire: Cao ủy, thường ám chỉ một vị trí cao cấp trong các tổ chức quốc tế hoặc giữa các quốc gia. Ví dụ: "Le haut commissaire des Nations Unies a visité le pays." (Cao ủy Liên Hợp Quốc đã thăm đất nước này.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Délégué: Đại diện, người được ủy quyền.
  • Agent: Đại lý, người đại diện.
  • Inspecteur: Thanh tra, người kiểm tra.
Cách sử dụng nâng cao:

Từ "commissaire" có thể được sử dụng trong các cụm từ cách diễn đạt phức tạp hơn. Ví dụ:

Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan đến "commissaire", nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt như:

Kết luận:

Từ "commissaire" trong tiếng Pháp rất đa nghĩa phong phú. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.

danh từ
  1. ủy viên
  2. người điều khiển
    • Commissaire de la fête
      người điều khiển cuộc vui
  3. (thể dục thể thao) người giám sát cuộc thi
  4. (hàng hải) viên quản
    • commissaire de police
      (từ , nghĩa ) tên cẩm, tên
    • commissaire du peuple
      ủy viên nhân dân
    • haut commissaire
      cao ủy

Similar Spellings

Words Containing "commissaire"

Words Mentioning "commissaire"

Comments and discussion on the word "commissaire"