Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
colon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tên thực dân
  • dân di cư; kiều dân
  • học sinh đi trại hè
  • tá điền
  • (sử học) lệ nông
  • (thông tục) như colonel
Related search result for "colon"
Comments and discussion on the word "colon"