Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
clayon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phên phơi pho mát
  • cái vĩ (để nướng bánh); cái nong thưa (để phơi quả chín)
  • hàng rào bãi quây cừu
Related search result for "clayon"
Comments and discussion on the word "clayon"