Characters remaining: 500/500
Translation

clam

/klæm/
Academic
Friendly

Từ "clam" trong tiếng Phápdanh từ giống đực (le clam), có nghĩa là "hến biển". Đâymột loại động vật thân mềm sống trong nước, thường được tìm thấycác bãi biển hoặc vùng nước lợ. Hến biển vỏ cứng thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệttrong các món ăn như súp hoặc hải sản.

Cách sử dụng từ "clam":
  1. Danh từ đơn giản:

    • Ví dụ: J'ai mangé des clams à la vapeur hier soir. (Tôi đã ăn hến biển hấp tối qua.)
  2. Trong ẩm thực:

    • Ví dụ: Les clams sont souvent utilisés dans la cuisine méditerranéenne. (Hến biển thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "clam" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "clams" khi nói đến số nhiều trong tiếng Anh.
  • Từ đồng nghĩa: Trong tiếng Pháp, bạn có thể gặp từ "palourde" cũng chỉ một loại hến, nhưng chúng có thể khác nhau về kích thước môi trường sống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh sinh thái:

    • Ví dụ: Les clams jouent un rôle important dans l'écosystème marin. (Hến biển đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.)
  • Trong văn hóa:

    • Ví dụ: Dans certaines cultures, les clams sont un symbole de prospérité. (Trong một số nền văn hóa, hến biểnbiểu tượng của sự thịnh vượng.)
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù từ "clam" không nhiều thành ngữ đặc trưng trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến hến trong các bối cảnh ẩm thực hoặc sinh thái.

Tóm lại:
  • "Clam" (le clam) là danh từ chỉ hến biển, một loại động vật sống dưới nước.
  • Hến biển thường được sử dụng trong ẩm thực vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
  • Có thể phân biệt giữa "clam" "palourde", mặc dù chúng đều chỉ về các loại hến nhưng có thể khác nhau về đặc điểm.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) hến biển

Comments and discussion on the word "clam"