Characters remaining: 500/500
Translation

déclamateur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déclamateur" là một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một người khả năng đọc diễn cảm, thườngnhững bài thơ hoặc văn bản văn học một cách đầy cảm xúc truyền cảm. Tuy nhiên, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người đọc ngâm nga một cách phô trương, không tự nhiên.

Giải thích từ "déclamateur":
  • Ngữ nghĩa:
    • Danh từ chỉ người đọc ngâm nga, thườngnhững tác phẩm nghệ thuật, có thể làm cho người khác cảm thấy ấn tượng nhưng đôi khi lại mang sắc thái tiêu cực, mô tả một phong cách diễn đạt quá mức, không tự nhiên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est un déclamateur talentueux." (Anh ấymột người đọc ngâm nga tài năng.)
  2. Câu sắc thái tiêu cực:

    • "Sa manière de déclamer est trop théâtrale, on dirait un déclamateur." (Cách diễn đọc của anh ấy quá kịch tính, trông giống như một người đọc ngâm nga phô trương.)
Biến thể từ gần giống:
  • Tính từ: "déclamatoire" (mang tính ngâm nga, diễn cảm).
  • Từ đồng nghĩa: "orateur" (người diễn thuyết, thường chỉ những người nói trước công chúng), nhưng "orateur" có nghĩa tích cực hơn, không mang sắc thái tiêu cực như "déclamateur".
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh văn học, "déclamateur" có thể được dùng để mô tả những nhân vật trong một vở kịch hoặc một tác phẩm văn học họ cách trình bày lôi cuốn nhưng lại thiếu sự chân thành.
  • Khi thảo luận về nghệ thuật biểu diễn, bạn có thể nói: "Les déclamateurs modernes cherchent à réinventer la poésie avec des performances interactives." (Các người đọc ngâm nga hiện đại đang tìm cách tái tạo lại thơ ca bằng những buổi biểu diễn tương tác.)
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Être sur scène: (Ở trên sân khấu) - Có thể liên quan đến cách các déclamateurs thể hiện mình trước công chúng.
  • Faire le show: (Biểu diễn) - Diễn tả việc thể hiện một cách phô trương, có thể liên quan đến cách một déclamateur thực hiện phần đọc của họ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "déclamateur," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách thức thái độ của người diễn đọc.

danh từ
  1. (nghĩa xấu) người đọc ngâm nga
tính từ
  1. ngâm nga

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déclamateur"