Từ tiếng Pháp "déclamateur" là một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một người có khả năng đọc diễn cảm, thường là những bài thơ hoặc văn bản văn học một cách đầy cảm xúc và truyền cảm. Tuy nhiên, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người đọc ngâm nga một cách phô trương, không tự nhiên.
Giải thích từ "déclamateur":
Ngữ nghĩa:
Danh từ chỉ người đọc ngâm nga, thường là những tác phẩm nghệ thuật, có thể làm cho người khác cảm thấy ấn tượng nhưng đôi khi lại mang sắc thái tiêu cực, mô tả một phong cách diễn đạt quá mức, không tự nhiên.
Ví dụ sử dụng:
Câu có sắc thái tiêu cực:
Biến thể và từ gần giống:
Tính từ: "déclamatoire" (mang tính ngâm nga, diễn cảm).
Từ đồng nghĩa: "orateur" (người diễn thuyết, thường chỉ những người nói trước công chúng), nhưng "orateur" có nghĩa tích cực hơn, không mang sắc thái tiêu cực như "déclamateur".
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong một bối cảnh văn học, "déclamateur" có thể được dùng để mô tả những nhân vật trong một vở kịch hoặc một tác phẩm văn học mà họ có cách trình bày lôi cuốn nhưng lại thiếu sự chân thành.
Khi thảo luận về nghệ thuật biểu diễn, bạn có thể nói: "Les déclamateurs modernes cherchent à réinventer la poésie avec des performances interactives." (Các người đọc ngâm nga hiện đại đang tìm cách tái tạo lại thơ ca bằng những buổi biểu diễn tương tác.)
Các thành ngữ và cụm từ liên quan:
Être sur scène: (Ở trên sân khấu) - Có thể liên quan đến cách các déclamateurs thể hiện mình trước công chúng.
Faire le show: (Biểu diễn) - Diễn tả việc thể hiện một cách phô trương, có thể liên quan đến cách mà một déclamateur thực hiện phần đọc của họ.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "déclamateur," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, vì nó có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách thức và thái độ của người diễn đọc.