Characters remaining: 500/500
Translation

déclamatoire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déclamatoire" là một tính từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học nghệ thuật. mang nghĩa là "cầu kỳ hoa mỹ", thường chỉ những cách diễn đạt, phong cách hay ngữ điệu mang tính chất kịch tính, phô trương, hoặc phần quá mức.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Déclamatoire" mô tả một cách diễn đạt mang tính biểu cảm, có thể gây ấn tượng mạnh hoặc thể hiện cảm xúc mãnh liệt. Tuy nhiên, cũng có thể mang hàm ý tiêu cực, chỉ sự cường điệu hoặc thiếu tự nhiên trong cách diễn đạt.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong văn học:
    • Trong diễn xuất:
  3. Biến thể của từ:

    • Dạng danh từ: "déclamation" (sự diễn thuyết, bài phát biểu).
    • Dạng động từ: "déclamer" (đọc, ngâm thơ một cách kịch tính).
  4. Cách sử dụng nghĩa khác nhau:

    • Từ "déclamatoire" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến diễn xuất, nhưng chủ yếu nhấn mạnh vào phong cách thể hiện.
    • Trong một số trường hợp, từ này có thể chỉ trích một người lối diễn đạt quá kịch tính, thiếu tự nhiên.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "théâtral" (thuộc về kịch nghệ, sân khấu).
    • Từ đồng nghĩa: "pompeux" (cầu kỳ, phô trương).
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không nhiều idiom trực tiếp liên quan đến "déclamatoire", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "parler de manière théâtrale" (nói một cách kịch tính) để miêu tả phong cách diễn đạt tương tự.
Kết luận:

Từ "déclamatoire" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực nghệ thuật văn học.

tính từ
  1. cầu kỳ hoa mỹ (văn học)

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déclamatoire"