Từ "déclamation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la déclamation) và có nghĩa là sự ngâm nga hoặc diễn đạt một cách cầu kỳ, hoa mỹ. Thường thì từ này được dùng để chỉ việc nói một đoạn văn, một bài thơ hoặc một tác phẩm văn học với cảm xúc mạnh mẽ và sự biểu cảm cao. Trong nhiều trường hợp, "déclamation" cũng có thể ám chỉ việc trình bày một tác phẩm văn học theo một cách rất trang trọng và nghệ thuật.
Một số điểm cần chú ý về từ "déclamation":
Cơ bản: "La déclamation de ce poème était magnifique." (Sự ngâm nga bài thơ này thật tuyệt vời.)
Nâng cao: "Lors du concours de poésie, sa déclamation a captivé le public." (Trong cuộc thi thơ, sự ngâm nga của anh ấy đã cuốn hút khán giả.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Récitation" (sự đọc thuộc lòng): Mặc dù có sự tương đồng, "récitation" thường chỉ đơn thuần là việc đọc, không nhất thiết phải có sự biểu cảm như "déclamation".
"Élocution" (khả năng nói): "Élocution" thường nói về khả năng phát âm và diễn đạt, không chỉ riêng về ngâm nga hay diễn thuyết nghệ thuật.
Idioms và cụm từ liên quan:
"À voix haute" (nói to): Thường được sử dụng khi nhấn mạnh rằng ai đó đang đọc hay diễn thuyết một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
"Prendre la parole" (lên tiếng): Cụm này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khi ai đó bắt đầu một bài phát biểu hoặc thể hiện ý kiến của mình một cách trang trọng.
Trong văn học và nghệ thuật, "déclamation" có thể được sử dụng để chỉ phong cách trình bày của một nghệ sĩ, ví dụ: "Son style de déclamation est très théâtral." (Phong cách ngâm nga của anh ấy rất kịch tính.)
Kết luận:
Từ "déclamation" không chỉ đơn giản là việc nói hay ngâm nga, mà còn thể hiện một phong cách nghệ thuật trong việc truyền đạt cảm xúc và ý tưởng.