Characters remaining: 500/500
Translation

coffee

/'kɔfi/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "coffee"

Từ "coffee" trong tiếng Anh có nghĩa "cà phê". Đây một danh từ được sử dụng phổ biến để chỉ thức uống được pha từ hạt cà phê rang. Cà phê có thể được uống nóng hoặc lạnh thường được dùng vào buổi sáng hoặc trong các buổi họp mặt.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Cà phê uống:

    • dụ: "I like to drink coffee in the morning." (Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng.)
    • Cà phê có thể được pha chế thành nhiều loại như espresso, cappuccino, latte, v.v.
  2. Bột cà phê:

    • dụ: "Do you have ground coffee?" (Bạn bột cà phê không?)
    • Bột cà phê hạt cà phê đã được xay nhuyễn để pha chế.
  3. Hạt cà phê:

    • dụ: "We need to buy some coffee beans." (Chúng ta cần mua một ít hạt cà phê.)
    • Hạt cà phê nguồn nguyên liệu để làm bột cà phê.
  4. Cây cà phê:

    • dụ: "The coffee plant grows in tropical climates." (Cây cà phê phát triểncác vùng khí hậu nhiệt đới.)
    • Cây cà phê loại cây cho quả cà phê, từ đó thu hoạch hạt cà phê.
  5. Bữa ăn nhẹ cà phê:

    • dụ: "Let's have a coffee-and-cake afternoon." (Hãy tổ chức một buổi chiều cà phê bánh ngọt.)
    • "Coffee-and" thường chỉ những bữa ăn nhẹ sự kết hợp với cà phê.
  6. Màu cà phê:

    • dụ: "She wore a coffee-colored dress." ( ấy mặc một chiếc váy màu cà phê.)
    • "Coffee" cũng có thể dùng để miêu tả màu sắc tương tự như màu nâu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Espresso: một loại cà phê đặc biệt được pha bằng áp suất cao.
  • Latte: cà phê pha với sữa.
  • Mocha: một loại cà phê vị sô cô la.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Coffee break": Thời gian nghỉ ngơi ngắn trong công việc để uống cà phê.

    • dụ: "Let's take a coffee break." (Hãy nghỉ ngơi một chút để uống cà phê.)
  • "Wake up and smell the coffee": Một cách nói để khuyến khích ai đó nhận ra sự thật hoặc thực tế của một tình huống.

    • dụ: "You need to wake up and smell the coffee; things are not going well." (Bạn cần phải nhận ra sự thật; mọi thứ đang không ổn.)
  • "Decaf": Cà phê không chứa caffeine.

    • dụ: "I prefer decaf coffee at night." (Tôi thích uống cà phê không caffeine vào ban đêm.)
Kết luận

Từ "coffee" không chỉ đơn thuần một thức uống còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. cà phê
  2. bột cà phê
  3. hột cà phê rang
  4. cây cà phê
  5. bữa ăn nhẹ cà phê ((cũng) coffee-and)
  6. màu cà phê

Comments and discussion on the word "coffee"